Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
citizen
['sitizn]
|
danh từ
người dân thành thị
công dân, dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)
công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
citizens
|
citizens
citizens (n)
  • country, people, inhabitants, residents, population, nation, voters, populace, citizenry
  • townsfolk, townspeople, populace, residents, inhabitants