Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cicala
|

cicala

cicala (-käʹlə) noun

See cicada.

[Italian, from Latin cicāda. See cicada.]