Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chromolithograph
['kroumou'liθəgrɑ:f]
|
ngoại động từ
bản in đá nhiều màu
Từ điển Anh - Anh
chromolithograph
|

chromolithograph

chromolithograph (krōmə-lĭthʹə-grăf) noun

A colored print produced by chromolithography.