Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chromo-
|

chromo-

chromo- or chrom- prefix

1. Color: chromoplast.

2. Chromium: chromous.

 

[From Greek khrōma, color.]