Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chromaffinity
[,kroumə'finiti]
|
tính từ
(sinh học) tính nhuộm crôm (tế bào)