Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
christening
['krisniη]
|
danh từ
lễ rửa tội (cho trẻ con)
lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)
Từ điển Anh - Anh
christening
|

christening

christening (krĭsʹə-nĭng) noun

The Christian sacrament of baptizing and naming an infant.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
christening
|
christening
christening (adj)
baptismal, naming, ceremonial, ritual, sacramental, initiatory, initiation
christening (n)
  • baptism, ceremony, rite, naming
  • launch, first use, inauguration, debut