Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chough
[t∫ʌf]
|
danh từ
(động vật học) quạ chân dỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
chough
[t∫ʌf]
|
Kỹ thuật
quạ mỏ đỏ
Từ điển Anh - Anh
chough
|

chough

chough (chŭf) noun

A crowlike Old World bird of the genus Pyrrhocorax, especially P. pyrrhocorax, having black plumage and red legs.

[Middle English.]