Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chopper
['t∫ɔpə]
|
danh từ
người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
dao pha, dao bầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé
(điện học) cái ngắt điện
(từ lóng) răng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng
Chuyên ngành Anh - Việt
chopper
['t∫ɔpə]
|
Kỹ thuật
máy băm, dao cắt, cái cắt điện; máy rung
Sinh học
máy thái
Toán học
cái ngắt (điện), cái cắt
Vật lý
cái ngắt (điện), cái cắt
Xây dựng, Kiến trúc
máy băm, dao cắt, cái cắt điện; máy rung