Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chinch
[t∫int∫]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con rệp
Từ điển Anh - Anh
chinch
|

chinch

chinch (chĭnch) noun

Chiefly Southern & Midland U.S..

See bedbug.

[Spanish chinche, from Latin cīmex, cīmic-, bug.]