Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
chinaware
|
Kỹ thuật
đồ sứ
Toán học
đồ sứ
Vật lý
đồ sứ
Từ điển Anh - Anh
chinaware
|

chinaware

chinaware (chīʹnə-wâr) noun

Tableware made of china.