Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chinaman
['t∫ainəmən]
|
danh từ
người bán đồ sứ
(thông tục) người Trung-quốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
chinaman
['t∫ainəmən]
|
Kỹ thuật
cá hồng
Sinh học
cá hồng