Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chieftain
['t∫i:ftən]
|
danh từ
thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ
tù trưởng
Từ điển Anh - Anh
chieftain
|

chieftain

chieftain (chēfʹtən) noun

The leader or head of a group, especially a clan or tribe.

[Middle English cheftain, from Old French chevetain, from Late Latin capitāneus, from Latin caput, head.]

chiefʹtaincy noun

chiefʹtainship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chieftain
|
chieftain
chieftain (n)
tribal chief, ruler, chief, overlord, lord