Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chevron
['∫evrən]
|
danh từ
vạch hoặc đường kẻ có hình chữ V xuôi hoặc ngược, đính trên áo cảnh sát hoặc binh sĩ để chỉ rõ cấp bậc; quân hàm/cấp hiệu; lon