Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chatty
['t∫æti]
|
tính từ
thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
(quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chatty
|
chatty
chatty (adj)
  • talkative, garrulous, loquacious (formal), forthcoming, friendly, gossipy
    antonym: quiet
  • informal, friendly, personal, casual, relaxed
    antonym: formal