Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charmer
['∫ɑ:mə]
|
danh từ
người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
Từ điển Anh - Anh
charmer
|

charmer

charmer (chärʹmər) noun

1. One that charms, especially a disarmingly attractive person.

2. One who casts spells; an enchanter or a magician.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
charmer
|
charmer
charmer (n)
enchanter, fascinator, smooth talker, smoothie (informal), smooth operator, ladies' man, Romeo, Lothario (literary), Casanova, flirt, coquette (literary), siren