Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chaps
[t∫æps]
|
danh từ số nhiều
(viết tắt) của chaparajo
Chuyên ngành Anh - Việt
chaps
[t∫æps]
|
Kỹ thuật
má lợn
Sinh học
má lợn
Từ điển Anh - Anh
chaps
|

chaps

chaps (chăps, shăps) pl.n.

Heavy leather trousers without a seat, worn over ordinary trousers by ranch hands to protect their legs.

[Short for American Spanish chaparreras, from Spanish chaparro, chaparral. See chaparral.]