Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
challenger
['t∫ælindʒə]
|
danh từ
người thách thức, thách đấu (nhất là trong thể thao)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
challenger
|
challenger
challenger (n)
contestant, contender, competitor, opponent, pretender, rival