Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẩu
[chẩu]
|
purse one's lips (chẩu mồm, chẩu miệng)
Từ điển Việt - Việt
chẩu
|
động từ
chúm và đưa ra phía trước
chẩu môi