Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chưởng
[chưởng]
|
kung fu
hold, manage
Từ điển Việt - Việt
chưởng
|
danh từ
đánh mạnh bằng bàn tay
chưởng cho nó một cái
tính từ
truyện, phim mô tả những chuyện tưởng tượng đánh nhau bằng phép thuật phóng ra từ lòng bàn tay
phim chưởng