Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cerise
[sə'ri:z]
|
danh từ
màu anh đào, màu đỏ hồng
tính từ
(có) màu anh đào, đỏ hồng
Từ điển Anh - Anh
cerise
|

cerise

cerise (sə-rēsʹ, -rēzʹ) noun

Color.

A deep to vivid purplish red.

[French, from Old French, cherry. See cherry.]

ceriseʹ adjective