Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ceric
['serik ; 'siərik]
|
tính từ
(hoá học) có yếu tố xêri
Từ điển Anh - Anh
ceric
|

ceric

ceric (sîrʹĭk, sĕrʹ-) adjective

Of, relating to, or containing cerium, especially with valence 4.

[cer(ium) + -ic.]