Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cereal
['siəriəl]
|
tính từ
(thuộc) ngũ cốc
những sản phẩm ngũ cốc
danh từ
( số nhiều) ngũ cốc
thức ăn làm từ hạt ngũ cốc