Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
centimeter
|
Chuyên ngành Anh - Việt
centimeter
|
Kỹ thuật
xentimet
Toán học
xentimet
Vật lý
xentimet
Từ điển Anh - Anh
centimeter
|

centimeter

centimeter (sĕnʹtə-mētər) noun

Abbr. cm

A unit of length equal to one hundredth (10-2) of a meter.