Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
celebrant
['selibrənt]
|
danh từ
linh mục chủ trì lễ ban thánh thể