Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
catastrophe
[kə'tæstrəfi]
|
danh từ
tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
Chuyên ngành Anh - Việt
catastrophe
[kə'tæstrəfi]
|
Kỹ thuật
thảm hoạ, tai hoạ
Tin học
hỏng hóc tai biến
Toán học
tai họa
Vật lý
tai họa
Xây dựng, Kiến trúc
thảm hoạ, tai hoạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
catastrophe
|
catastrophe
catastrophe (n)
disaster, calamity, upheaval, devastation, ruin, misfortune, tragedy, cataclysm
antonym: good fortune