Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cassation
[kæ'sei∫n]
|
danh từ
(pháp lý) sự huỷ bỏ
toà phá án