Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cassandra
[kə'sa:ndrə]
|
danh từ
người báo trước tai hoạ
người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn