Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carsick
['kɑ:sik]
|
tính từ
buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carsick
|
carsick
carsick (adj)
sick, nauseous, ill, unwell, poorly (UK, informal)