Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canyon
['kænjən]
|
Cách viết khác : canon ['kænən]
danh từ
hẽm núi
Chuyên ngành Anh - Việt
canyon
['kænjən]
|
Hoá học
hẻm vực
Kỹ thuật
hẻm, canhon
Sinh học
hẻm núi
Xây dựng, Kiến trúc
hẻm, canhon
Từ điển Anh - Anh
canyon
|

canyon

 

canyon also cañon (kănʹyən) noun

A narrow chasm with steep cliff walls, cut into the earth by running water; a gorge.

[Spanish cañon augmentative of caña, tube, cane, from Latin canna, reed, from Greek kanna. See cane.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
canyon
|
canyon
canyon (n)
ravine, gully, gorge, chasm, gulch, coulee, rift