Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
candlestick
['kændlstik]
|
danh từ
giá đỡ nến
Từ điển Anh - Anh
candlestick
|

candlestick

candlestick (kănʹdl-stĭk) noun

A holder with a cup or spike for a candle.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
candlestick
|
candlestick
candlestick (n)
candleholder, candelabrum, chandelier, sconce