Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
candlepower
['kændl,pauə]
|
danh từ
(vật lý) nến
đèn 60 nến