Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
campus
['kæmpəs]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
khu trường sở
Từ điển Anh - Anh
campus
|

campus

campus (kămʹpəs) noun

plural campuses

The grounds of a school, college, university, or hospital.

[Latin, field.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
campus
|
campus
campus (n)
grounds, precincts, site, property, estate