Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
camera-shy
['kæmərə∫ai]
|
tính từ
không thích cho người khác chụp ảnh/quay phim mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
camera-shy
|
camera-shy
camera-shy (adj)
reclusive, retiring, reserved, private, aloof, shy
antonym: extrovert