Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
camber
['kæmbə]
|
danh từ
sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)
mặt khum, mặt vồng
(kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam )
động từ
làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên
Chuyên ngành Anh - Việt
cambered
|
Kỹ thuật
khum vòng; cong
Xây dựng, Kiến trúc
khum vòng; cong