Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
camarilla
[kæmə'rilə]
|
danh từ
nhóm cố vấn bí mật của nhà vua
bè đảng