Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calorific
[,kælə'rifik]
|
Cách viết khác : caloric [kə'lɔrik]
như caloric
Chuyên ngành Anh - Việt
calorific
[,kælə'rifik]
|
Hoá học
calo; toả nhiệt
Kỹ thuật
(thuộc) nhiệt, calo; tỏa nhiệt
Toán học
(thuộc) nhiệt, calo; tỏa nhiệt
Vật lý
(thuộc) nhiệt, calo; tỏa nhiệt
Xây dựng, Kiến trúc
phát nhiệt; toả nhiệt
Từ điển Anh - Anh
calorific
|

calorific

calorific (lə-rĭfʹĭk) adjective

Relating to or generating heat or calories.

[French calorifique, from Latin calōrificus : calor, heat + -ficus, -fic.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
calorific
|
calorific
calorific (adj)
fattening, fatty, rich, greasy, oily