Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cadency
['keidənsi]
|
danh từ
ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)