Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cửng
[cửng]
|
maintain an erection of the penis, erection; get or have an erection, get a hard-on, bone-on, be stiff (cửng cu)
Từ điển Việt - Việt
cửng
|
động từ
dương vật cương lên (tục)