Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cối
[cối]
|
danh từ
Mortar
Từ điển Việt - Việt
cối
|
danh từ
dụng cụ bằng đá, gỗ,... dùng để xay, giã, nghiền
cối xay bột; cối đâm bèo
lượng hạt rời đựng trong cối cho một lần xay, giã, nghiền
xay xong một cối thóc
lượng vôi vữa hoặc đất nhão trong một lần trộn
trộn thêm cối hồ
pháo cối, súng cối, nói tắt