Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bussing
['bʌsiη]
|
danh từ
việc đi xe búyt
Từ điển Anh - Anh
bussing
|

bussing

bussing (bŭsʹĭng) noun

Variant of busing.