Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
buss
[bʌs]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt