Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
busk
[bʌsk]
|
danh từ
cái để độn coocxê
Ngoại động từ
chuẩn bị sẵn sàng
nội động từ
chơi nhạc ngoài đường hay ở các tiệm để kiếm sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
busk
|
busk
busk (v)
entertain, perform, sing, play