Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
burr
[bə:]
|
danh từ
(như) bur
quầng (mặt trăng...)
gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
đá mài, đá làm cối xay
tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
sự phát âm r trong cổ
động từ
phát âm r trong cổ
nói khó nghe (vì phát âm không rõ), nói không rõ
Chuyên ngành Anh - Việt
burr
[bə:]
|
Kỹ thuật
rìa, xờm, ba via; đá mài; đá vôi; làm sạch ba via, làm sạch rìa xờm
Xây dựng, Kiến trúc
ba via, rìa, sờm; phôi dập khuôn; cái dũa quay; dao phay kích thước nhỏ; cái đục tam giác; dao doa dặc biệt; thanh mài; đánh ba via
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burr
|
burr
burr (n)
accent, brogue, drawl, twang, pronunciation, enunciation, intonation, inflection, stress, accentuation, emphasis, tone of voice