Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
burgeon
['bə:dʒən]
|
Cách viết khác : bourgeon ['bə:dʒən]
danh từ
(thơ ca) chồi cây
nội động từ
(thơ ca) đâm chồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burgeon
|
burgeon
burgeon (v)
mushroom, multiply, prosper, proliferate, flourish, grow rapidly
antonym: dwindle