Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
built-in
['bilt'in]
|
tính từ
gắn liền (vào máy chính, vào tường...)
Chuyên ngành Anh - Việt
built-in
['bilt'in]
|
Kỹ thuật
được ghép liền, được lắp cùng; lắp vào trong
Tin học
Được cài đặt sẵn
Toán học
đã lắp vào
Xây dựng, Kiến trúc
được ghép liền, được lắp cùng; lắp vào trong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
built-in
|
built-in
built-in (adj)
  • integral, fitted, fixed, en suite, in-built, incorporated, integrated
  • natural, inherent, innate, intrinsic, ingrained, acquired