Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buffalo
['bʌfəlou]
|
danh từ, số nhiều là buffaloes
con trâu
xe tăng lội nước
Chuyên ngành Anh - Việt
buffalo
['bʌfəlou]
|
Hoá học
con trâu
Kỹ thuật
con trâu
Sinh học
con trâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buffalo
|
buffalo
buffalo (v)
  • intimidate, coerce, threaten, inhibit, bully, browbeat, frighten, cow
  • confuse, baffle, deceive, hoodwink, bewilder, dupe, bamboozle (informal)