Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
broaden
['brɔ:dn]
|
ngoại động từ
mở rộng, nới rộng, làm rộng ra
nội động từ
rộng ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
broaden
|
broaden
broaden (v)
widen, extend, increase, make wider, expand, become wider, enlarge, thicken, stretch
antonym: narrow