Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brisket
['briskit]
|
danh từ
ức (thú vật)
thịt ức (thú vật)
Từ điển Anh - Anh
brisket
|

brisket

brisket (brĭsʹkĭt) noun

1. The chest of an animal.

2. The ribs and meat taken from the chest of an animal.

 

[Middle English brusket, perhaps of Scandinavian origin.]