Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brevet
['brevit]
|
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp mà không tăng lương)
cấp hàm
hàm thiếu tá (mà vẫn ăn lương đại uý)
ngoại động từ
(quân sự) phong hàm cho một sĩ quan (mà không tăng lương)