Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breaker
['breikə]
|
danh từ
người bẻ gãy, người đập vỡ
người vi phạm (luật pháp...)
người tập, người dạy (ngựa...)
sóng lớn vỗ bờ
(kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
(điện học) cái ngắt điện, cái công-tắc
tàu phá băng
(hàng hải) thùng gỗ nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
breaker
['breikə]
|
Hoá học
máy nghiền; máy tán; máy đập; máy cắt
Kỹ thuật
máy nghiền; máy tán; máy đập; máy cắt
Sinh học
máy nghiền; máy tán; máy đập; máy cắt
Tin học
bộ ngắt
Toán học
cái ngắt điện, cầu dao
Vật lý
cái ngắt điện, cầu dao
Xây dựng, Kiến trúc
sóng vỡ, sự vỡ của sóng; đê chắn sóng, tường chắn sóng; máy đập, máy nghiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
breaker
|
breaker
breaker (n)
wave, roller, whitecap, white horse